Có 2 kết quả:
橄榄绿 gǎn lǎn lǜ ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ • 橄欖綠 gǎn lǎn lǜ ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
olive-green (color)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
olive-green (color)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0